Đặc trưng:
Tính di động - Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn cho phép di chuyển dễ dàng
Hiệu quả - Thiết kế động cơ mang lại hiệu quả không khí tối ưu
Độ ổn định - đảm bảo hoạt động không bị đình trệ
Tính linh hoạt - Có sẵn bằng nhôm, gang hoặc thép không gỉ để chịu được các ứng dụng hóa chất khắc nghiệt
Độ ồn nhỏ - Kết cấu bắt vít để xử lý chất lỏng không rò rỉ.
Khả năng sử dụng - Dễ dàng tiếp cận kiểm tra bi và thân bơm để bảo trì và sửa chữa
Vật liệu vỏ máy bơm:
- Nhôm
- Gang thép
- Thép không gỉ
Vật liệu màng bơm
- PTFE & màng backup Santoprene
- Hytrel
- Santoprene
- Nitrile
- Neoprene
- E.P.R.
Thông số kỹ thuật:
Kết nối khí : 1/4″BSPT(1/4″NPT Available On Request)
Cổng ra lưu chất : 1″BSPTor 1″NPT
Cổng vào lưu chất : 1″BSPT Or 1″NPT
Lưu lượng max : 35GPM(133LPM)
Áp suất khí max : 120psi(8.3bar)
Kích thước hạt rắn max.: 1/4″(6.4mm)
Độ hút khô : 20feet(6.1m)
Khối lượng :
WA666100-X-C(aluminum)19 lbs(8.6kg)
WA666101-X-C(stainless steel)36 lbs(16.3kg)
WA666102-X-C(Cast Ironl)31 lbs(14.1kg)
Cách chọn bơm