Đặc trưng:
Tính di động - Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn cho phép di chuyển dễ dàng
Hiệu quả - Thiết kế động cơ mang lại hiệu quả không khí tối ưu
Độ ổn định - đảm bảo hoạt động không bị đình trệ
Tính linh hoạt - Có sẵn bằng nhôm, gang hoặc thép không gỉ để chịu được các ứng dụng hóa chất khắc nghiệt
Độ ồn nhỏ - Kết cấu bắt vít để xử lý chất lỏng không rò rỉ.
Khả năng sử dụng - Dễ dàng tiếp cận kiểm tra bi và thân bơm bảo trì và sửa chữa
Vật liệu vỏ máy bơm:
Nhôm
Gang thép
Thép không gỉ
Vật liệu màng bơm:
Viton
Màng PTFE & Santoprene backup
Hytrel
Santoprene
Nitrile
Neoprene
E.P.R.
Thông số kỹ thuật:
Cổng kết nối khí: 3/4″ BSPT(3/4″NPT Available On Request)
Cổng ra lưu chất: 2″BSPT Or 2″NPT
Cổng hút lưu chất:2″BSPT Or 2″NPT
Lưu lượng max :172 GPM(651 LPM)
Áp suất khí max: 120psi(8.3bar)
Kích thước hạt rắn max :1/4″(6.4mm)
Độ hút sâu max : 27.2 feet(8.3 m)
Khối lượng:
WA6662X0-X-C(aluminum)65.2 lbs(29.6kg)
WA6662X1-X-C(stainless steel)129.9 lbs(58.9kg)
WA6662X2-X-C(Cast Ironl)124.3 lbs(56.38kg)