Đặc trưng:
Tính di động - Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn cho phép di chuyển dễ dàng
Hiệu quả - Thiết kế động cơ mang lại hiệu quả không khí tối ưu
Độ ổn định - đảm bảo hoạt động không bị đình trệ
Tính linh hoạt - Có sẵn bằng nhôm, gang hoặc thép không gỉ để chịu được các ứng dụng hóa chất khắc nghiệt
Độ ồn nhỏ - Kết cấu bắt vít để xử lý chất lỏng không rò rỉ.
Khả năng sử dụng - Dễ dàng tiếp cận kiểm tra bi và thân bơm bảo trì và sửa chữa
Vật liệu vỏ máy bơm:
Nhôm
Gang thép
Thép không gỉ
Vật liệu màng bơm:
Viton
Màng PTFE & Santoprene backup
Hytrel
Santoprene
Nitrile
Neoprene
E.P.R.
Thông số kỹ thuật:
Cổng kết nối khí: 3/4″ BSPT(3/4″NPT Available On Request)
Cổng ra lưu chất: 3″BSPT Or 3″NPT
Cổng hút lưu chất: 3″BSPT Or 3″NPT
Lưu lượng max :237GPM(897LPM)
Áp suất khí max: 120psi(8.3bar)
Kích thước hạt rắn max :3/8″(9.5mm)
Độ hút sâu max : 17.6 feet (5.4 m)
Khối lượng:
WA6663X0-X-C(aluminum)109.8 lbs(49.8kg)
WA6663X1-X-C(stainless steel)222.2 lbs(100.8kg)
WA6663X2-X-C(Cast Ironl)213.1 lbs(96.7kg)