Đặc trưng:
Tính di động - Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn cho phép di chuyển dễ dàng
Hiệu quả - Thiết kế động cơ mang lại hiệu quả không khí tối ưu
Độ ổn định - đảm bảo hoạt động không bị đình trệ
Tính linh hoạt - Có sẵn bằng nhôm, gang hoặc thép không gỉ để chịu được các ứng dụng hóa chất khắc nghiệt
Độ ồn nhỏ - Kết cấu bắt vít để xử lý chất lỏng không rò rỉ.
Khả năng sử dụng - Dễ dàng tiếp cận kiểm tra bi và thân bơm bảo trì và sửa chữa.
Vật liệu thân bơm
Polypropylene
PVDF (Kynar)
Vật liệu màng bơm
Viton
PTFE & Santoprene backer
Hytrel
Santoprene
Nitrile
Medical Grade Santoprene
Neoprene
E.P.R.
Thông số kỹ thuật:
Cổng kết nối khí: 1/4″ BSPT(1/4″NPT Available On Request)
Cổng ra lưu chất: 1″ANSI/DIN Flange, Rp1″, or 1″ NPT
Cổng hút lưu chất 1″ANSI/DIN Flange, Rp1″, or 1″ NPT
Lưu lượng max :47GPM(177.9LPM)
Áp suất khí max: 120psi(8.3bar)
Kích thước hạt rắn max :1/8″(3.2mm)
Độ hút sâu max : 15feet(4.6m)
Khối lượng :20.3 LBS(9.2kg)
Độ ồn: 70 psi 60 cycles/min. 64.5db(A)