Đặc trưng:
Tính di động - Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn cho phép di chuyển dễ dàng
Hiệu quả - Thiết kế động cơ mang lại hiệu quả không khí tối ưu
Độ ổn định - đảm bảo hoạt động không bị đình trệ
Tính linh hoạt - Có sẵn bằng nhôm, gang hoặc thép không gỉ để chịu được các ứng dụng hóa chất khắc nghiệt
Độ ồn nhỏ - Kết cấu bắt vít để xử lý chất lỏng không rò rỉ.
Khả năng sử dụng - Dễ dàng tiếp cận kiểm tra bi và thân bơm bảo trì và sửa chữa
Vật liệu vỏ máy bơm:
Polypropylene
PVDF (Kynar)
Vật liệu màng bơm:
Viton
Màng PTFE & Santoprene backup
Hytrel
Santoprene
Nitrile
Neoprene
E.P.R.
Thông số kỹ thuật:
Cổng kết nối khí: 1/2″ BSPT(1/2″NPT Available On Request)
Cổng ra lưu chất: 2″ ANSI/DIN Flange, Rp2″, or 2″ NPT
Cổng hút lưu chất 2 ″ANSI/DIN Flange, Rp2 ″, or 2 ″ NPT
Lưu lượng max :145 GPM(548.8 LPM)
Áp suất khí max: 120psi(8.3bar)
Kích thước hạt rắn max :1/4″(6.4 mm)
Độ hút sâu max : 14 feet(4.27m)
Khối lượng :62 LBS(28.1kg)
Độ ồn: 70 psi 60 cycles/min. 77.7 db(A)